Chúng tôi xin gửi đến Quý khách bảng tra trọng lượng thép hộp Hòa Phát mới nhất 2025 để quý khách kham khảo.
BẢNG TRỌNG LƯỢNG RIÊNG CỦA THÉP HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM HÒA PHÁT
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY (MM) |
KG/CÂY 6M |
Vuông 20 * 20 |
0.7 |
2.53 |
0.8 |
2.87 |
|
0.9 |
3.21 |
|
1 |
3.54 |
|
1.1 |
3.87 |
|
1.2 |
4.2 |
|
1.4 |
4.83 |
|
1.5 |
5.14 |
|
1.8 |
6.05 |
|
2 |
6.63 |
|
Vuông 25 * 25 |
0.7 |
3.19 |
0.8 |
3.62 |
|
0.9 |
4.06 |
|
1 |
4.48 |
|
1.1 |
4.91 |
|
1.2 |
5.33 |
|
1.4 |
6.15 |
|
1.5 |
6.56 |
|
1.8 |
7.75 |
|
2 |
8.52 |
|
Vuông 30 * 30 |
0.7 |
3.85 |
0.8 |
4.38 |
|
0.9 |
4.9 |
|
1 |
5.43 |
|
1.1 |
5.94 |
|
1.2 |
6.46 |
|
1.4 |
7.47 |
|
1.5 |
7.97 |
|
1.8 |
9.44 |
|
2 |
10.4 |
|
2.3 |
11.8 |
|
2.5 |
12.72 |
|
Vuông 40 * 40 |
0.7 |
5.16 |
0.8 |
5.88 |
|
0.9 |
6.6 |
|
1 |
7.31 |
|
1.1 |
8.02 |
|
1.2 |
8.72 |
|
1.4 |
10.11 |
|
1.5 |
10.8 |
|
1.8 |
12.83 |
|
2 |
14.17 |
|
2.3 |
16.14 |
|
2.5 |
17.43 |
|
2.8 |
19.33 |
|
3 |
20.57 |
|
Vuông 50 * 50 |
1 |
9.19 |
1.1 |
10.09 |
|
1.2 |
10.98 |
|
1.4 |
12.74 |
|
1.5 |
13.62 |
|
1.8 |
16.22 |
|
2 |
17.94 |
|
2.3 |
20.47 |
|
2.5 |
22.14 |
|
2.8 |
24.6 |
|
3 |
26.23 |
|
3.2 |
27.83 |
|
3.5 |
30.2 |
|
Vuông 60 * 60 |
1.1 |
12.16 |
1.2 |
13.24 |
|
1.4 |
15.38 |
|
1.5 |
16.45 |
|
1.8 |
19.61 |
|
2 |
21.7 |
|
2.3 |
24.8 |
|
2.5 |
26.85 |
|
2.8 |
29.88 |
|
3 |
31.88 |
|
3.2 |
33.86 |
|
3.5 |
36.79 |
|
Vuông 90 * 90 |
1.5 |
24.93 |
1.8 |
29.79 |
|
2 |
33.01 |
|
2.3 |
37.8 |
|
2.5 |
40.98 |
|
2.8 |
45.7 |
|
3 |
48.83 |
|
3.2 |
51.94 |
|
3.5 |
56.58 |
|
3.8 |
61.17 |
|
4 |
64.21 |
|
Hộp 13 * 26 |
0.7 |
2.46 |
0.8 |
2.79 |
|
0.9 |
3.12 |
|
1 |
3.45 |
|
1.1 |
3.77 |
|
1.2 |
4.08 |
|
1.4 |
4.7 |
|
1.5 |
5 |
|
Hộp 20 * 40 |
0.7 |
3.85 |
0.8 |
4.38 |
|
0.9 |
4.9 |
|
1 |
5.43 |
|
1.1 |
5.94 |
|
1.2 |
6.46 |
|
1.4 |
7.47 |
|
1.5 |
7.97 |
|
1.8 |
9.44 |
|
2 |
10.4 |
|
2.3 |
11.8 |
|
2.5 |
12.72 |
|
Hộp 30 * 60 |
0.9 |
7.45 |
1 |
8.25 |
|
1.1 |
9.05 |
|
1.2 |
9.85 |
|
1.4 |
11.43 |
|
1.5 |
12.21 |
|
1.8 |
14.53 |
|
2 |
16.05 |
|
2.3 |
18.3 |
|
2.5 |
19.78 |
|
2.8 |
21.97 |
|
3 |
23.4 |
|
Hộp 40 * 80 |
1.1 |
12.16 |
1.2 |
13.24 |
|
1.4 |
15.38 |
|
1.5 |
16.45 |
|
1.8 |
19.61 |
|
2 |
21.7 |
|
2.3 |
24.8 |
|
2.5 |
26.85 |
|
2.8 |
29.88 |
|
3 |
31.88 |
|
3.2 |
33.86 |
|
3.5 |
36.79 |
|
Hộp 50 * 100 |
1.4 |
19.33 |
1.5 |
20.68 |
|
1.8 |
24.69 |
|
2 |
27.34 |
|
2.3 |
31.29 |
|
2.5 |
33.89 |
|
2.8 |
37.77 |
|
3 |
40.33 |
|
3.2 |
42.87 |
|
3.5 |
46.65 |
|
3.8 |
50.39 |
|
4 |
52.86 |
|
Hộp 60 * 120 |
1.5 |
24.93 |
1.8 |
29.79 |
|
2 |
33.01 |
|
2.3 |
37.8 |
|
2.5 |
40.98 |
|
2.8 |
45.7 |
|
3 |
48.83 |
|
3.2 |
51.94 |
|
3.5 |
56.58 |
|
3.8 |
61.17 |
|
4 |
64.21 |
Xem thêm về:
Cách tính trọng lượng thép ống mạ kẽm
Đây là cách tính trọng lượng ống thép mạ kẽm dựa vào công thức dưới đây:
Trọng lượng ống thép(kg) = 0.003141 x Độ dày (mm) x {Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)} x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (mm).
Xem thêm: Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất 2025
Hiện Thép Bảo Tín đang cung cấp các sản phẩm thép Hòa Phát, ống thép đen, ống thép đúc, ống thép mạ kẽm… Quý khách liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát 0932 059 176 – 0767 555 777.
Nhận bảng giá thép Hòa Phát chi tiết 2025
- Ống thép đen có bị gỉ sét không? Bảo quản như thế nào?
- Màn kịch lừa đảo có chủ đích: Nạn nhân đáng trách hay đáng thương?
- Báo giá phụ kiện dùng cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát
- Giá sơn tĩnh điện thép hộp bao nhiêu? Thép hộp mạ kẽm sơn bền không?
- Cách chọn thép hộp làm hàng rào? 10+ mẫu hàng rào thép hộp cực đẹp