Bảng giá thép ống, thép hộp Hòa Phát mới nhất 2025

Bảng giá thép ống, thép hộp Hòa Phát mới nhất

Thép Bảo Tín chuyên bán thép hộp, thép ống, thép ống mạ kẽm, thép hộp đen cỡ lớn hàng chính hãng Hòa Phát. Bảng giá thép ống, thép hộp Hòa Phát mới nhất dành cho đại lý, công trình.

‎Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Thương hiệu nhà máy ống thép Hòa Phát được biết đến có thị phần số 1 tại Việt Nam. Các sản phẩm ống hộp do Hòa Phát sản xuất có chất lượng đảm bảo, được khách hàng tin tưởng sử dụng.

Hòa Phát sản xuất đa dạng các loại sản phẩm, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của khách hàng.

Bảng giá thép ống, thép hộp Hòa Phát mới nhất

Thép hộp vuông

Quy cách
Hộp kẽm
Độ dày in
(mm)
Trọng lượng
(kg/cây)
12 x 12 x 6m
(100 cây/bó)
0.81.66
0.91.85
12.03
1.12.21
1.22.39
1.42.72
14 x 14 x 6m
(100 cây/bó)
0.81.97
0.92.19
12.41
1.12.63
1.22.84
1.43.25
1.53.45
20 x 20 x 6m
(100 cây/bó)
0.82.87
0.93.21
13.54
1.13.87
1.24.2
1.44.83
1.86.05
25 x 25 x 6m
(100 cây/bó)
0.83.62
0.94.06
14.48
1.14.91
1.25.33
1.46.15
1.87.75
30 x 30 x 6m
(81 cây/bó)

20 x 40 x 6m
(72 cây/bó)
0.84.38
0.94.9
15.43
1.15.94
1.26.46
1.47.47
1.89.44
210.4
2.311.8
40 x 40 x 6m
(49 cây/bó)
0.96.6
17.31
1.18.02
1.28.72
1.410.11
1.812.83
214.17
2.316.14
90 x 90 x 6m
(16 cây/bó)

60 x 120 x 6m
(18 cây/bó)
1.423.3
1.829.79
233.01
2.337.8
2.540.98
2.845.7

Thép hộp chữ nhật

Quy cách
Hộp kẽm
Độ dày in
(mm)
Trọng lượng
(kg/cây)
13 x 26 x 6m
(105 cây/bó)
0.82.79
0.93.12
13.45
1.13.77
1.24.08
1.44.7
25 x 50 x 6m
(72 cây/bó)
0.85.51
0.96.18
16.84
1.17.5
1.28.15
1.49.45
1.811.98
213.23
2.315.05
30 x 60 x 6m
(50 cây/bó)
18.25
1.19.05
1.29.85
1.411.43
1.814.53
216.05
2.318.3
2.519.78
2.821.97
50 x 50 x 6m
(36 cây/bó)
19.19
1.110.09
1.210.98
1.412.74
1.816.22
217.94
2.320.47
2.522.14
2.824.6
60 x 60 x 6m
(25 cây/bó)

40 x 80 x 6m
(32 cây/bó)
1.112.16
1.213.24
1.415.38
1.819.61
221.7
2.324.8
2.526.85
2.829.88
50 x 100 x 6m
(18 cây/bó)

75 x 75 x 6m
(16 cây/bó)
1.419.34
1.824.7
227.36
2.331.3
2.533.91
2.837.79

Xem thêm bảng giá thép Hòa Phát ngày hôm nay 24/03/2025

Thép hộp cỡ lớn

ĐK ngoài
mm
Độ dày
mm
Trọng lượngcây/bó
100x1002.0
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
36.78
45.69
50.89
54.49
57.97
63.17
68.33
71.74
16
100x1502.0
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
46.20
57.46
64.17
68.62
73.04
79.66
86.23
90.58
12
150x1502.0
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
55.62
69.24
77.36
82.75
88.12
96.14
104.12
109.42
9
100x2002.0
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
55.62
69.24
77.36
82.75
88.12
96.14
109.42
8

‎Thép hộp đen Hòa Phát

Kích thước
mm
Độ dày
mm
Trọng lượng
kg/cây
Cây/ bó
10x300.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
2.53
2.87
3.21
3.54
4.20
4.83
50
12x120.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.47
1.66
1.85
2.03
2.21
2.39
2.72
100
13x260.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
2.46
2.79
3.12
3.45
3.77
4.08
4.70
5.00
105
12x320.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.79
3.17
3.55
3.92
4.29
4.65
5.36
5.71
6.73
7.39
50
14x140.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
1.74
1.97
2.19
2.41
2.63
2.84
3.25
3.45
4.02
4.37
100
16x160.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.00
2.27
2.53
2.79
3.04
3.29
3.78
4.01
4.69
5.12
100
20x200.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.53
2.87
3.21
3.54
3.87
4.20
4.83
5.14
6.05
6.63
100
20x250.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
3.19
3.62
4.06
4.48
4.91
5.33
6.15
6.56
7.75
8.52
64
20x300.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
3.19
3.62
4.06
4.48
4.91
5.33
6.15
6.56
7.75
8.52
100
15x350.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
3.19
3.62
4.06
4.48
4.91
5.33
6.15
6.56
7.75
8.52
90
30x300.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
3.85
4.38
4.90
5.43
5.94
6.46
7.47
7.97
9.44
10.40
11.80
12.72
81
20x400.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
3.85
4.38
4.90
5.43
5.94
6.46
7.47
7.97
9.44
10.40
11.80
12.72
72
25x400.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
4.18
4.75
5.33
5.90
6.46
7.02
8.13
8.68
10.29
11.34
11.89
60
25x500.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
4.83
5.51
6.18
6.84
7.50
8.15
9.45
10.09
11.98
13.23
15.06
16.25
72
40x400.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
5.16
5.88
6.60
7.31
8.02
8.72
10.11
10.80
12.83
14.17
16.14
17.73
19.33
20.57
49
30x500.7
0.8
0.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
5.16
5.88
6.60
7.31
8.02
8.72
10.11
10.80
12.83
14.17
16.14
17.73
19.33
20.57
60
30x600.9
1.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
7.45
8.25
90.5
9.85
11.43
12.21
14.53
16.05
18.30
19.78
21.97
23.40
50
50x501.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
9.19
10.09
10.98
12.74
13.62
16.22
17.94
20.47
22.14
24.60
26.23
27.83
30.20
36
60x601.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
12.16
13.24
15.38
16.45
19.61
21.70
24.80
26.85
29.88
31.88
33.86
36.79
25
40x601.0
1.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
9.19
10.09
10.98
12.74
13.62
16.22
17.94
20.47
22.14
24.60
26.23
27.83
30.20
40
40x801.1
1.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
12.16
13.24
15.38
16.45
19.61
21.70
24.80
26.85
29.88
31.88
33.86
36.79
32
45x901.2
1.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
14.93
17.36
18.57
22.16
24.53
28.05
30.38
33.84
36.12
38.38
43.39
46.85
49.13
32
40x1001.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
19.33
20.68
24.69
27.34
31.29
33.89
37.77
40.33
42.87
46.65
50.39
52.86
24
50x1001.4
1.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
24.39
29.79
33.01
37.80
40.98
45.70
48.83
42.87
46.65
50.39
52.86
18
90x901.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
24.93
29.79
33.01
37.80
40.98
45.70
48.83
51.94
56.58
61.17
64.21
16
60x1201.5
1.8
2.0
2.3
2.5
2.8
3.0
3.2
3.5
3.8
4.0
24.93
29.79
33.01
37.80
40.98
45.70
48.83
51.94
56.58
61.17
64.21
18

‎Thép ống đen Hòa Phát

Tiêu chuẩn JIS G3444

Tiêu chuẩn BS 1387 1985

Tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Các sản phẩm ống thép mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các hệ thống dẫn nước, cầu đường, cơ khí, và đặc biệt là hệ thống cứu hỏa. Sản phẩm được phủ lớp kẽm mạ nhúng nóng nên chống được các tác động từ môi trường, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Tiêu chuẩn BS 1387 1985

Đây là tiêu chuẩn sản xuất của Anh, và được áp dụng đối với các loại ống nhỏ từ DN15 đến DN150. Các loại ống này được sử dụng nhiều trong hệ thống cứu hỏa, PCCC.

ĐK ngoài
mm
ĐK danh nghĩa
inch
ĐK danh nghĩa
mm
Chiều dài
mm
Số cây/bó
21.21/2156000168
26.653/2206000113
33.5125600080
42.21(1/4)32600061
48.11(1/2)40600052
59.9250600037
75.62(1/2)65600027
88.3380600024
113.54100600016

Tiêu chuẩn ASTM A53

Đây là tiêu chuẩn sản xuất của Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp có quy mô lớn. Hòa Phát đã đạt chứng nhận sản xuất các loại thép ống theo tiêu chuẩn ASTM. Xin mời quý khách tham khảo.

ĐK ngoài
mm
Kích thước
inch
Kích thước
mm
Độ dày
mm
Trọng lượng
kg/m
Trọng lượng
kg/cây
Áp lực thử
at
Áp lực thử
kPA
Số cây/ bó
21.31/2152.771.277.62484800168
26.73/4202.871.6910.14484800113
33.41253.382.5015.0048480080
42.21(1/4)323.563.3920.3483830061
48.31(1/2)403.684.0524.383830052
60.32503.915.4432.641591590037
732(1/2)655.168.6351.781721720027
88.93805.4911.2967.741531530024
101.63(1/2)903.18
3.96
4.78
9.53
11.41
19.27
64.32
57.18
68.46
67
77
115
6700
7700
11500
16
114.341003.18
3.96
4.78
5.56
8.71
10.78
12.91
14.91
52.26
64.68
77.46
89.46
70
84
98
121
7000
8400
9800
12100
16
114.351253.96
4.78
5.56
6.35
16.04
19.24
22.31
25.36
96.24
115.62
133.86
152.16
70
82
94
97
7000
8200
9400
9700
16
168.361503.96
4.78
5.56
6.35
16.04
19.24
22.31
25.36
96.24
115.62
133.86
152.16
70
82
94
97
7000
8200
9400
9700
10
219.182004.78
5.16
5.56
6.35
25.26
27.22
29.28
33.31
151.56
163.32
175.68
199.86
54
59
63
72
5400
5900
6300
7200
7

Thép ống đường kính lớn Hòa Phát

Bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất

Tên sản phẩm/Đường kính ngoàiĐộ dàyTrọng lượng
(kg/cây)
Số cây/ bóĐơn giá
(VNĐ/cây)
thép ống mạ kẽm D21.21.6 ly4.642168Click để xem
1.9 ly5.484
2.1 ly5.938
2.3 ly6.435
2.6 ly7.26
thép ống mạ kẽm D26.651.6 ly5.933113
1.9 ly6.961
2.1 ly7.704
2.3 ly8.286
2.6 ly9.36
thép ống mạ kẽm D33.51.6 ly7.55680
1.9 ly8.888
2.1 ly9.762
2.3 ly10.722
2.5 ly11.46
2.6 ly11.886
2.9 ly13.128
3.2 ly14.4
thép ống mạ kẽm D42.21.6 ly9.61761
1.9 ly11.335
2.1 ly12.467
2.3 ly13.56
2.6 ly15.24
2.9 ly16.87
3.2 ly18.6
thép ống mạ kẽm D48.11.6 ly1152
1.9 ly12.995
2.1ly14.3
2.3 ly15.59
2.5 ly16.98
2.6 ly17.5
2.7 ly18.14
2.9 ly19.38
3.2 ly21.42
3.6 ly23.71
ống mạ kẽm D59.91.9 ly16.337
2.1 ly17.97
2.3 ly19.612
2.6 ly22.158
2.7 ly22.85
2.9 ly24.48
3.2 ly26.861
3.6 ly30.18
4.0 ly33.1
ống mạ kẽm D75.62.1 ly22.85127
2.3 ly24.958
2.5 ly27.04
2.6 ly28.08
2.7 ly29.14
2.9 ly31.368
3.2 ly34.26
3.6 ly38.58
4.0 ly42.4
ống mạ kẽm D88.32.1 ly26.79924
2.3 ly29.283
2.5 ly31.74
2.6 ly32.97
2.7 ly34.22
2.9 ly36.828
3.2 ly40.32
3.6 ly45.14
4.0 ly50.22
4.5 ly55.8
ống mạ kẽm D113.52.5 ly41.0616
2.7 ly44.29
2.9 ly47.484
3.0 ly49.07
3.2 ly52.578
3.6 ly58.5
4.0 ly64.84
4.5 ly73.2
5.0 ly80.638
ống mạ kẽm D141.33.96 ly80.4616
4.78 ly96.54
5.16 ly103.95
5.56 ly111.66
6.35 ly126.8
ống mạ kẽm D168.33.96 ly96.2410
4.78 ly115.62
5.16 ly124.56
5.56 ly133.86
6.35 ly152.16
ống mạ kẽm D219.13.96 ly126.067
4.78 ly151.56
5.16 ly163.32
5.56 ly175.68
6.35 ly199.86
ống mạ kẽm D2734.78 ly189.723
5.16 ly204.48
5.56 ly220.02
6.35 ly - SCH20250.5
7.09 ly278.94
7.8 ly - SCH30306.06
8.74 ly341.76
9.27 ly - STD/SCH40361.74
11.13 ly431.22
12.7 ly489.16
ống mạ kẽm D323.86.35 ly - SCH20298.263
7.14 ly334.5
7.92 ly370.14
8.38 ly - SCH30391.08
8.74 ly407.4
9.52 ly - STD442.68
10.31 ly - SCH40478.2
11.13 ly514.92
12.7 ly - XS584.58
ống mạ kẽm D355.66.35 ly - SCH10328.143
7.14 ly368.1
7.92 ly - SCH20407.4
8.74 ly448.56
9.52 ly - STD/ SCH30487.5
11.13 ly - SCH40567.3
11.91 ly605.64
12.7 ly - XS644.34
ống mạ kẽm D406.46.35 ly - SCH10375.842
7.14 ly424.38
7.92 ly - SCH20466.98
8.74 ly514.26
9.52 ly - STD/ SCH30559.02
11.13 ly650.94
11.91 ly695.16
12.7 ly - XS/ SCH40739.8

Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối hàng đầu các sản phẩm thép ống, hộp Hòa Phát từ năm 2012.

Đây là địa chỉ tin cậy, uy tín để quý khách hàng lựa chọn mua các sản phẩm của thép Hòa Phát. Hotline 0931272222 hoặc 0932059176.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *