Giá thép xây dựng Hòa Phát ngày 21/11/2022

Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát ngày 21/11/2022

Ngày 21/11, thị trường thép trong nước tiếp tục đi ngang. Cụ thể là giá thép xây dựng Hòa Phát ngày 21/11 duy trì đà ổn định tại cả 3 miền.

  • Tại khu vực miền Bắc: dòng thép cuộn CB240 ở mức 14.500 đồng/kg. Thép thanh vằn D10 CB300 có giá 14.600 đồng/kg.
  • Tại khu vực miền Nam: dòng thép cuộn CB240 ở mức 14.360 đồng/kg. Thép thanh vằn D10 CB300 có giá 14.570 đồng/kg.
  • Tại khu vực miền Trung: dòng thép cuộn CB240 ở mức 14.310 đồng/kg. Thép thanh vằn D10 CB300 có giá 14.820 đồng/kg.

Chi tiết, mời các bác xem trong bảng giá dưới đây nhé.

Giá thép xây dựng Hòa Phát ngày 21/11/2022 tại miền Bắc

STTChủng loạiTrọng lượngCB240
VNĐ/kg
CB300CB400CB500
kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
1D60.220.0014.500------
2D80.400.0014.500------
3D100.596.89-14.600100.59414.700101.28314.700101.283
4D120.859.89-14.440142.81114.540143.80014.540143.800
5D141.1613.56-14.390195.12814.490196.48414.490196.484
6D161.5217.80-14.390256.14214.490257.92214.490257.922
7D181.9222.41-14.390322.47914.490324.72014.490324.720
8D202.3727.72-14.390398.89014.490401.66214.490401.662
9D222.8633.41-14.390480.76914.490484.11014.490484.110
10D253.7343.63-14.390627.83514.490632.19814.490632.198
11D284.7054.96-14.390790.87414.490796.37014.490796.370
Lưu ý:
- Giá trên là giá tại nhà máy.
- Giá chưa bao gồm phí vận chuyển tới địa chỉ của khách hàng.
- Giá chưa bao gồm thuế GTGT VAT 10%.
- Giá chưa bao gồm chiết khấu cho đơn hàng.
Giá thép XD Hòa Phát tại miền Bắc
Giá thép XD Hòa Phát tại miền Bắc
Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua thép xây dựng Hòa Phát từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.

    Thông tin khách hàng

    Khu vực công trình

    Bạn có thể chụp hình bằng điện thoại, hoặc chọn file khối lượng cần báo giá và gửi cho chúng tôi.

    Giá thép xây dựng Hòa Phát ngày 21/11/2022 tại miền Nam

    STTChủng loạiTrọng lượngCB240
    VNĐ/kg
    CB300CB400CB500
    kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
    1D60.220.0014.360------
    2D80.400.0014.360------
    3D100.596.89-14.570100.38714.670101.07614.670101.076
    4D120.859.89-14.360142.02014.460143.00914.460143.009
    5D141.1613.56-14.360194.72114.460196.07714.460196.077
    6D161.5217.80-14.360255.60814.460257.38814.460257.388
    7D181.9222.41-14.360321.80714.460324.04814.460324.048
    8D202.3727.72-14.360398.05914.460400.83114.460400.831
    9D222.8633.41-14.360479.76714.460483.10814.460483.108
    10D253.7343.63-14.360626.52614.460630.88914.460630.889
    11D284.7054.96-14.360789.22514.460794.72114.460794.721
    Lưu ý:
    - Giá trên là giá tại nhà máy.
    - Giá chưa bao gồm phí vận chuyển tới địa chỉ của khách hàng.
    - Giá chưa bao gồm thuế GTGT VAT 10%.
    - Giá chưa bao gồm chiết khấu cho đơn hàng.
    Giá thép XD Hòa Phát tại miền Nam
    Giá thép XD Hòa Phát tại miền Nam
    Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua thép xây dựng Hòa Phát từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.

      Thông tin khách hàng

      Khu vực công trình

      Bạn có thể chụp hình bằng điện thoại, hoặc chọn file khối lượng cần báo giá và gửi cho chúng tôi.

      Giá sắt xây dựng Hòa Phát ngày 21 – 11 – 2022 tại miền Trung

      STTChủng loạiTrọng lượngCB240
      VNĐ/kg
      CB300CB400CB500
      kg/mkg/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/câyVNĐ/kgVNĐ/cây
      1D60.220.0014.310------
      2D80.400.0014.310------
      3D100.596.89-14.820102.10915.020103.48714.920102.798
      4D120.859.89-14.620144.59114.720145.58014.720145.580
      5D141.1613.56-14.620198.24714.720199.60314.720199.603
      6D161.5217.80-14.620260.23614.720262.01614.720262.016
      7D181.9222.41-14.620327.63414.720329.87514.720329.875
      8D202.3727.72-14.620405.26614.720408.03814.720408.038
      9D222.8633.41-14.620488.45414.720491.79514.720491.795
      10D253.7343.63-14.620637.87014.720642.23314.720642.233
      11D284.7054.96-14.620803.51514.720809.01114.720809.011
      Lưu ý:
      - Giá trên là giá tại nhà máy.
      - Giá chưa bao gồm phí vận chuyển tới địa chỉ của khách hàng.
      - Giá chưa bao gồm thuế GTGT VAT 10%.
      - Giá chưa bao gồm chiết khấu cho đơn hàng.
      Giá thép XD Hòa Phát tại miền Trung
      Giá thép XD Hòa Phát tại miền Trung
      Khách hàng có thể tìm địa chỉ phân phối thép Hòa Phát chính hãng tại đây: Đại lý thép Hòa Phát tại Tp. Hồ Chí Minh
      Để có GÍA CHIẾT KHẤU khi mua thép xây dựng Hòa Phát từ Thép Bảo Tín. Anh em hãy điền theo form dưới đây nha. Anh em yên tâm là các thông tin mà anh em cung cấp, chỉ nhằm phục vụ việc gửi báo giá và đàm phán giá giữa đôi bên thôi.

        Thông tin khách hàng

        Khu vực công trình

        Bạn có thể chụp hình bằng điện thoại, hoặc chọn file khối lượng cần báo giá và gửi cho chúng tôi.

        Để lại một bình luận

        Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *