Báo giá phụ kiện dùng cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát 2025

Báo giá phụ kiện dùng cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát

Như anh chị em cũng biết rồi đấy, thi công hệ thống đường ống mà không có phụ kiện thì sao mà được đúng không. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng báo giá phụ kiện ống thép để anh chị em được biết nha.

Chúng ta sã bắt đầu với món phụ kiện đầu tiên đó là mặt bích.

Báo giá phụ kiện ống thép – Mặt bích

Phụ kiện mặt bích cho ống thép

Mặt bích là một phương pháp kết nối các đường ống, van, máy bơm và các thiết bị khác để tạo thành một hệ thống đường ống. Các kết nối mặt bích thì có ưu điểm là dễ dàng để làm sạch, kiểm tra hoặc thay thế.

Mặt bích thường được hàn hoặc vặn. Các mối nối mặt bích được tạo ra bằng cách: bắt vít hai mặt bích với nhau bằng một miếng đệm giữa chúng để tạo ra một lớp đệm kín.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện mặt bích cho ống thép tráng kẽm Hòa Phát.

ĐƯỜNG KÍNH VẬT LIỆU XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN & GIÁ BÁN ( ĐỒNG/ CÁI)
mm
SUS
Tiêu chuẩn JIS 5KA Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn BS EN PN10 Tiêu chuẩn BS EN PN16 Tiêu chuẩn BS EN PN20
Tiêu chuẩn BS EN PN25
MB rỗng MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù MB rỗng MB rỗng MB mù MB rỗng MB mù
Phi 21 – DN15 SUS 304 Nhập khẩu 60.500 103.500 115.200 85.500 91.200 130.500 135.200 100.000 120.000 100.000 115.000 125.000 125.000 135.000
Phi 27 – DN20 SUS 304 Nhập khẩu 75.500 125.500 130.200 98.500 120.200 150.500 160.200 130.000 185.000 125.000 155.000 165.000 175.000 190.000
Phi 34 – DN25 SUS 304 Nhập khẩu 90.500 187.500 200.200 145.500 165.200 220.500 240.200 150.000 185.000 165.000 185.000 200.000 210.000 230.000
Phi 42 – DN32 SUS 304 Nhập khẩu 140.500 235.500 250.200 195.500 212.200 270.500 290.200 240.000 260.000 200.000 260.000 280.000 340.000 380.000
Phi 49 – DN40 SUS 304 Nhập khẩu 145.500 245.500 280.200 210.500 230.200 290.500 325.200 350.000 310.000 240.000 300.000 323.000 390.000 440.000
Phi 60 – DN50 SUS 304 Nhập khẩu 170.500 290.500 340.200 245.500 290.200 325.500 375.200 540.000 390.000 270.000 395.000 440.000 495.000 570.000
Phi 76 -DN65 SUS 304 Nhập khẩu 200.500 400.500 400.200 325.500 440.200 440.500 545.200 600.000 550.000 385.000 480.000 550.000 640.000 775.000
Phi 90 – DN80 SUS 304 Nhập khẩu 300.500 415.500 470.200 350.500 465.200 595.500 775.200 650.000 740.000 430.000 580.000 715.000 780.000 1.000.000
Phi 114 – DN100 SUS 304 Nhập khẩu 350.500 495.500 530.200 390.500 595.200 775.500 1.100.200 880.000 1.300.000 525.000 640.000 870.000 1.100.000 1.500.000
Phi 141 – DN125 SUS 304 Nhập khẩu 470.500 730.500 690.200 635.500 960.200 1.300.500 1.750.200 1.200.000 1.552.000 685.000 865.000 1.300.000 1.460.000 2.100.000
Phi 168 – DN150 SUS 304 Nhập khẩu 630.500 970.500 1.100.200 815.500 1.360.200 1.600.500 2.330.200 1.300.000 1.940.000 940.000 1.080.000 1.600.000 1.860.000 2.830.000
Phi 219 – DN200 SUS 304 Nhập khẩu 1.000.500 1.195.500 1.530.200 1.060.500 1.915.200 2.100.500 3.365.200 2.300.000 3.430.000 1.225.000 1.470.000 2.500.000 2.665.000 4.500.000
Phi 273 – DN250 SUS 304 Nhập khẩu 1.500.500 1.940.500 2.200.200 1.520.500 3.170.200 3.560.500 5.830.200 3.300.000 5.300.000 1.840.000 2.130.000 3.800.000 3.760.000 6.830.000
Phi 325 – DN300 SUS 304 Nhập khẩu 1.700.500 2.100.00 3.500.200 1.790.500 3.900.200 4.400.500 7.500.200 5.300.000 8.760.000 2.345.000 2.800.000 5.350.000 5.350.000 10.300.000
Phi 355 – DN350 SUS 304 Nhập khẩu 2.300.500 2.650.500 4.300.200 2.330.500 5.200.200 6.100.500 10.500.200 7.000.000 11.200.000 3.675.000 3.860.000 8.100.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 400 – DN400 SUS 304 Nhập khẩu 3.000.500 3.880.00 5.800.200 3.365.500 7.630.200 8.800.500 15.530.200 8.500.000 14.800.000 5.145.000 5.140.000 11.600.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 450 – DN450 SUS 304 Nhập khẩu 4.000.500 4.850.500 11.000.200 4.400.500 10.100.200 11.500.500 20.700.200 9.400.000 19.300.000 6.125.000 7.125.000 15.700.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 500 – DN500 SUS 304 Nhập khẩu 4.700.500 6.160.500 14.000.200 5.600.500 12.160.200 13.200.500 15.900.200 10.500.000 20.300.000 7.700.000 10.700.000 23.100.000 Liên hệ Liên hệ
Phi 600 – DN600 SUS 304 Nhập khẩu 5.400.500 8.600.500 Liên hệ 7.300.500 Liên hệ 15.000.500 Liên hệ 12.000.000 Liên hệ 13.500.000 17.400.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Phi 21 – DN15 SUS 316 Nhập khẩu 145.500 170.200 150.000 150.000 140.000 145.000
Phi 27 – DN20 SUS 316 Nhập khẩu 175.500 200.200 190.000 265.000 170.000 190.000
Phi 34 – DN25 SUS 316 Nhập khẩu 265.500 290.200 230.000 265.000 250.000 230.000
Phi 42 – DN32 SUS 316 Nhập khẩu 330.500 380.200 2.650.000 380.000 300.000 330.000
Phi 49 – DN40 SUS 316 Nhập khẩu 345.500 415.200 360.000 455.000 330.000 380.000
Phi 60 – DN50 SUS 316 Nhập khẩu 410.500 515.200 530.000 570.000 390.000 515.000
Phi 76 – DN65 SUS 316 Nhập khẩu 570.500 700.200 815.000 800.000 550.000 635.000
Phi 90 – DN80 SUS 316 Nhập khẩu 580.500 795.200 990.000 1.100.000 600.000 835.000
Phi 114 – DN100 SUS 316 Nhập khẩu 690.500 1.040.200 1.330.000 1.890.000 650.000 1.100.000
Phi 141 – DN125 SUS 316 Nhập khẩu 1.030.500 1.630.200 1.700.000 2.300.000 1.000.000 1.500.000
Phi 168 – DN150 SUS 316 Nhập khẩu 1.365.500 2.300.200 1.985.000 2.835.000 1.300.000 1.900.000
Phi 219 – DN200 SUS 316 Nhập khẩu 1.685.500 3.200.200 3.400.000 5.000.000 1.600.000 2.900.000
Phi 273 – DN250 SUS 316 Nhập khẩu 2.730.500 5.300.200 4.915.000 7.750.000 2.600.000 4.500.000
Phi 325 – DN300 SUS 316 Nhập khẩu 2.960.500 6.400.200 7.950.000 12.300.000 2.800.000 6.300.000
Phi 355 – DN350 SUS 316 Nhập khẩu 3.730.500 8.700.200 10.200.000 15.700.000 3.500.000 9.400.000
Phi 400 – DN400 SUS 316 Nhập khẩu 5.460.500 12.200.200 12.300.000 20.800.000 5.100.000 13.500.000
Phi 450 – DN450 SUS 316 Nhập khẩu 6.830.500 16.600.200 13.500.000 Liên hệ 6.400.000 18.200.000
Phi 500 – DN500 SUS 316 Nhập khẩu 7.900.500 20.800.200 Liên hệ Liên hệ 7.500.000 26.900.000
Phi 600 – DN600 SUS 316 Nhập khẩu Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ 8.500.000 30.000.000
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.Tiếp theo chúng ta cùng đến với báo giá các loại phụ kiện hàn ống nha.

Bảng báo giá phụ kiện hàn ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 90 độ

Phụ kiện co hàn 90 cho ống thép

Co hàn 90 độ là một trong 3 loại co hàn thường thấy trên thị trường. Chức năng chính của nó là thay đổi hướng hoặc dòng chảy trong hệ thống đường ống một hướng 90 độ.

Co hàn 90 độ thường được sử dụng ở những đoạn đường ống có quá ít không gian lắp đặt.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện co, cút 90 độ cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1
DN15
SCH20 Cái 1 3.740₫ 3.740₫
2 SCH40 Cái 1 3.995₫ 3.995₫
3
DN20
SCH20 Cái 1 4.080₫ 4.080₫
4 SCH40 Cái 1 4.590₫ 4.590₫
5
DN25
SCH20 Cái 1 4.760₫ 4.760₫
6 SCH40 Cái 1 6.715₫ 6.715₫
7
DN32
SCH20 Cái 1 7.480₫ 7.480₫
8 SCH40 Cái 1 9.095₫ 9.095₫
9
DN40
SCH20 Cái 1 9.945₫ 9.945₫
10 SCH40 Cái 1 13.005₫ 13.005₫
11
DN50
SCH20 Cái 1 16.915₫ 16.915₫
12 SCH40 Cái 1 20.145₫ 20.145₫
13
DN65
SCH20 Cái 1 27.880₫ 27.880₫
14 SCH40 Cái 1 41.225₫ 41.225₫
15
DN80
SCH20 Cái 1 39.780₫ 39.780₫
16 SCH40 Cái 1 59.245₫ 59.245₫
17
DN100
SCH20 Cái 1 74.800₫ 74.800₫
18 SCH40 Cái 1 113.475₫ 113.475₫
19
DN125
SCH20 Cái 1 124.100₫ 124.100₫
20 SCH40 Cái 1 190.740₫ 190.740₫
21
DN150
SCH20 Cái 1 196.095₫ 196.095₫
22 SCH40 Cái 1 279.905₫ 279.905₫
23
DN200
SCH20 Cái 1 409.105₫ 409.105₫
24 SCH40 Cái 1 518.245₫ 518.245₫
25
DN250
SCH20 Cái 1 691.730₫ 691.730₫
26 SCH40 Cái 1 956.250₫ 956.250₫
27
DN300
SCH20 Cái 1 982.175₫ 982.175₫
28 SCH40 Cái 1 1.598.000₫ 1.598.000₫
29
DN350
SCH20 Cái 1 1.581.000₫ 1.581.000₫
30 SCH40 Cái 1 1.458.770₫ 1.458.770₫
31
DN400
SCH20 Cái 1 2.038.300₫ 2.038.300₫
32 SCH40 Cái 1 2.717.110₫ 2.717.110₫
33
DN450
SCH20 Cái 1 2.715.750₫ 2.715.750₫
34 SCH40 Cái 1 4.220.505₫ 4.220.505₫
35
DN500
SCH20 Cái 1 4.080.000₫ 4.080.000₫
36 SCH40 Cái 1 6.017.150₫ 6.017.150₫
37
DN600
SCH20 Cái 1 5.613.400₫ 5.613.400₫
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng giá phụ kiện co, cút hàn 45 độ

Phụ kiện co hàn 45 cho ống thép

Tương tự như ở co hàn 90 độ, co hàn 45 độ cũng là một loại phụ kiện được sử dụng để thay đổi hướng của dòng chảy. Nhưng góc thay đổi của nó chỉ được 45 độ mà thôi.

Dưới đây là bảng giá co, cút 45 độ, anh chị em xem tham khảo nha.

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1 DN15 SCH20 Cái 1
2 SCH40 Cái 1
3 DN20 SCH20 Cái 1 3.145 ₫ 3.145 ₫
4 SCH40 Cái 1 3.485 ₫ 3.485 ₫
5 DN25 SCH20 Cái 1 3.995 ₫ 3.995 ₫
6 SCH40 Cái 1 4.420 ₫ 4.420 ₫
7 DN32 SCH20 Cái 1 5.525 ₫ 5.525 ₫
8 SCH40 Cái 1 6.630 ₫ 6.630 ₫
9 DN40 SCH20 Cái 1 6.970 ₫ 6.970 ₫
10 SCH40 Cái 1 8.415 ₫ 8.415 ₫
11 DN50 SCH20 Cái 1 10.370 ₫ 10.370 ₫
12 SCH40 Cái 1 12.325 ₫ 12.325 ₫
13 DN65 SCH20 Cái 1 17.510 ₫ 17.510 ₫
14 SCH40 Cái 1 25.075 ₫ 25.075 ₫
15 DN80 SCH20 Cái 1 24.650 ₫ 24.650 ₫
16 SCH40 Cái 1 34.425 ₫ 34.425 ₫
17 DN100 SCH20 Cái 1 45.900 ₫ 45.900 ₫
18 SCH40 Cái 1 72.250 ₫ 72.250 ₫
19 DN125 SCH20 Cái 1 79.050 ₫ 79.050 ₫
20 SCH40 Cái 1 118.150 ₫ 118.150 ₫
21 DN150 SCH20 Cái 1 123.250 ₫ 123.250 ₫
22 SCH40 Cái 1 175.100 ₫ 175.100 ₫
23 DN200 SCH20 Cái 1 251.600 ₫ 251.600 ₫
24 SCH40 Cái 1 299.200 ₫ 299.200 ₫
25 DN250 SCH20 Cái 1 396.100 ₫ 396.100 ₫
26 SCH40 Cái 1 576.300 ₫ 576.300 ₫
27 DN300 SCH20 Cái 1 556.920 ₫ 556.920 ₫
28 SCH40 Cái 1 778.600 ₫ 778.600 ₫
29 DN350 SCH20 Cái 1 896.325 ₫ 896.325 ₫
30 SCH40 Cái 1 1.263.950 ₫ 1.263.950 ₫
31 DN400 SCH20 Cái 1 1.191.700 ₫ 1.191.700 ₫
32 SCH40 Cái 1 1.759.500 ₫ 1.759.500 ₫
33 DN450 SCH20 Cái 1
34 SCH40 Cái 1 2.509.965 ₫ 2.509.965 ₫
35 DN500 SCH20 Cái 1
36 SCH40 Cái 1 3.733.965 ₫ 3.733.965 ₫
37 DN600 SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Báo giá phụ kiện tê đều cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn đều cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê đều chủ yếu được sử dụng để phân nhánh các đường ống có cùng đường kính.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện tê đều cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1
DN15
SCH20 Cái 1 9.010₫ 9.010₫
2 SCH40 Cái 1 10.880₫ 10.880₫
3
DN20
SCH20 Cái 1 9.605₫ 9.605₫
4 SCH40 Cái 1 11.985₫ 11.985₫
5
DN25
SCH20 Cái 1 14.620₫ 14.620₫
6 SCH40 Cái 1 17.000₫ 17.000₫
7
DN32
SCH20 Cái 1 20.910₫ 20.910₫
8 SCH40 Cái 1 23.800₫ 23.800₫
9
DN40
SCH20 Cái 1 28.390₫ 28.390₫
10 SCH40 Cái 1 29.750₫ 29.750₫
11
DN50
SCH20 Cái 1 35.020₫ 35.020₫
12 SCH40 Cái 1 37.145₫ 37.145₫
13
DN65
SCH20 Cái 1 59.245₫ 59.245₫
14 SCH40 Cái 1 64.770₫ 64.770₫
15
DN80
SCH20 Cái 1 71.570₫ 71.570₫
16 SCH40 Cái 1 97.750₫ 97.750₫
17
DN100
SCH20 Cái 1 112.710₫ 112.710₫
18 SCH40 Cái 1 137.530₫ 137.530₫
19
DN125
SCH20 Cái 1 169.660₫ 169.660₫
20 SCH40 Cái 1 225.675₫ 225.675₫
21
DN150
SCH20 Cái 1 237.745₫ 237.745₫
22 SCH40 Cái 1 351.560₫ 351.560₫
23
DN200
SCH20 Cái 1 490.960₫ 490.960₫
24 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
25
DN250
SCH20 Cái 1 901.000₫ 901.000₫
26 SCH40 Cái 1 901.000₫ 901.000₫
27
DN300
SCH20 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
28 SCH40 Cái 1 1.683.000₫ 1.683.000₫
29
DN350
SCH20 Cái 1 1.657.500₫ 1.657.500₫
30 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
31
DN400
SCH20 Cái 1 2.040.000₫ 2.040.000₫
32 SCH40 Cái 1 2.914.650₫ 2.914.650₫
33
DN450
SCH20 Cái 1 2.805.000₫ 2.805.000₫
34 SCH40 Cái 1 4.262.750₫ 4.262.750₫
35
DN500
SCH20 Cái 1 4.241.500₫ 4.241.500₫
36 SCH40 Cái 1 6.051.150₫ 6.051.150₫
37
DN600
SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Báo giá phụ kiện tê giảm cho ống thép tráng kẽm

Phụ kiện tê hàn giảm cho ống thép

Mục đích chính của Tê hàn là tạo nhánh 90° từ đường ống chính. Tê giảm được sử dụng khi đường ống phân nhánh có đường kính nhỏ hơn đường ống chính.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép, anh chị em xem tham khảo nha.

STT
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1
DN20
DN15
SCH20 Cái 1 11.220₫ 11.220₫
2 SCH40 Cái 1 11.985₫ 11.985₫
3
DN25
DN20
SCH20 Cái 1 15.980₫ 15.980₫
4 SCH40 Cái 1 17.850₫ 17.850₫
5
DN25
DN15
SCH20 Cái 1 15.980₫ 15.980₫
6 SCH40 Cái 1 17.850₫ 17.850₫
7
DN32
DN15
SCH20 Cái 1 23.630₫ 23.630₫
8 SCH40 Cái 1 25.500₫ 25.500₫
9
DN32
DN20
SCH20 Cái 1 24.140₫ 24.140₫
10 SCH40 Cái 1 25.500₫ 25.500₫
11
DN32
DN25
SCH20 Cái 1 24.140₫ 24.140₫
12 SCH40 Cái 1 25.500₫ 25.500₫
13
DN40
DN15
SCH20 Cái 1 32.725₫ 32.725₫
14 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
15
DN40
DN20
SCH20 Cái 1 30.855₫ 30.855₫
16 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
17
DN40
DN25
SCH20 Cái 1 32.725₫ 32.725₫
18 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
19
DN40
DN32
SCH20 Cái 1 30.855₫ 30.855₫
20 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
21
DN50
DN15
SCH20 Cái 1 36.720₫ 36.720₫
22 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
23
DN50
DN20
SCH20 Cái 1 36.720₫ 36.720₫
24 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
25
DN50
DN25
SCH20 Cái 1 38.250₫ 38.250₫
26 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
27
DN50
DN32
SCH20 Cái 1 38.250₫ 38.250₫
28 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
29
DN50
DN40
SCH20 Cái 1 36.720₫ 36.720₫
30 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
31
DN65
DN20
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
32 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
33
DN65
DN25
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
34 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
35
DN65
DN32
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
36 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
37
DN65
DN40
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
38 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
39
DN65
DN50
SCH20 Cái 1 62.220₫ 62.220₫
40 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
41
DN80
DN25
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
42 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
43
DN80
DN32
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
44 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
45
DN80
DN40
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
46 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
47
DN80
DN50
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
48 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
49
DN80
DN65
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
50 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
51
DN100
DN25
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
52 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
53
DN100
DN32
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
54 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
55
DN100
DN40
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
56 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
57
DN100
DN50
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
58 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
59
DN100
DN65
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
60 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
61
DN125
DN50
SCH20 Cái 1 193.120₫ 193.120₫
62 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
63
DN125
DN65
SCH20 Cái 1 193.120₫ 193.120₫
64 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
65
DN125
DN80
SCH20 Cái 1 206.720₫ 206.720₫
66 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
67
DN125
DN100
SCH20 Cái 1 206.720₫ 206.720₫
68 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
69
DN150
DN50
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
70 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
71
DN150
DN65
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
72 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
73
DN150
DN80
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
74 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
75
DN150
DN100
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
76 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
77
DN150
DN125
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
78 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
79
DN200
DN50
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
80 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
81
DN200
DN65
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
82 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
83
DN200
DN80
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
84 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
85
DN200
DN100
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
86 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
87
DN200
DN125
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
88 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
89
DN200
DN150
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
90 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
91
DN250
DN100
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
92 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
93
DN250
DN125
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
94 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
95
DN250
DN150
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
96 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
97
DN250
DN200
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
98 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
99
DN300
DN100
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
100 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
101
DN300
DN125
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
102 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
103
DN300
DN150
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
104 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
105
DN300
DN200
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
106 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
107
DN300
DN250
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
108 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
109
DN350
DN150
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
110 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
111
DN350
DN200
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
112 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
113
DN350
DN250
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
114 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
115
DN350
DN300
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
116 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
117
DN400
DN200
SCH20 Cái 1 2.015.350₫ 2.015.350₫
118 SCH40 Cái 1
119
DN400
DN250
SCH20 Cái 1 2.015.350₫ 2.015.350₫
120 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.

Bảng báo giá phụ kiện ren ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 90 độ

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1
DN15
SCH20 Cái 1 3.740₫ 3.740₫
2 SCH40 Cái 1 3.995₫ 3.995₫
3
DN20
SCH20 Cái 1 4.080₫ 4.080₫
4 SCH40 Cái 1 4.590₫ 4.590₫
5
DN25
SCH20 Cái 1 4.760₫ 4.760₫
6 SCH40 Cái 1 6.715₫ 6.715₫
7
DN32
SCH20 Cái 1 7.480₫ 7.480₫
8 SCH40 Cái 1 9.095₫ 9.095₫
9
DN40
SCH20 Cái 1 9.945₫ 9.945₫
10 SCH40 Cái 1 13.005₫ 13.005₫
11
DN50
SCH20 Cái 1 16.915₫ 16.915₫
12 SCH40 Cái 1 20.145₫ 20.145₫
13
DN65
SCH20 Cái 1 27.880₫ 27.880₫
14 SCH40 Cái 1 41.225₫ 41.225₫
15
DN80
SCH20 Cái 1 39.780₫ 39.780₫
16 SCH40 Cái 1 59.245₫ 59.245₫
17
DN100
SCH20 Cái 1 74.800₫ 74.800₫
18 SCH40 Cái 1 113.475₫ 113.475₫
19
DN125
SCH20 Cái 1 124.100₫ 124.100₫
20 SCH40 Cái 1 190.740₫ 190.740₫
21
DN150
SCH20 Cái 1 196.095₫ 196.095₫
22 SCH40 Cái 1 279.905₫ 279.905₫
23
DN200
SCH20 Cái 1 409.105₫ 409.105₫
24 SCH40 Cái 1 518.245₫ 518.245₫
25
DN250
SCH20 Cái 1 691.730₫ 691.730₫
26 SCH40 Cái 1 956.250₫ 956.250₫
27
DN300
SCH20 Cái 1 982.175₫ 982.175₫
28 SCH40 Cái 1 1.598.000₫ 1.598.000₫
29
DN350
SCH20 Cái 1 1.581.000₫ 1.581.000₫
30 SCH40 Cái 1 1.458.770₫ 1.458.770₫
31
DN400
SCH20 Cái 1 2.038.300₫ 2.038.300₫
32 SCH40 Cái 1 2.717.110₫ 2.717.110₫
33
DN450
SCH20 Cái 1 2.715.750₫ 2.715.750₫
34 SCH40 Cái 1 4.220.505₫ 4.220.505₫
35
DN500
SCH20 Cái 1 4.080.000₫ 4.080.000₫
36 SCH40 Cái 1 6.017.150₫ 6.017.150₫
37
DN600
SCH20 Cái 1 5.613.400₫ 5.613.400₫
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện co ren 90 cho ống thép

Bảng giá phụ kiện co, cút ren 45 độ

Báo giá phụ kiện co ren 45 độ

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1
DN15
SCH20 Cái 1
2 SCH40 Cái 1
3
DN20
SCH20 Cái 1 3.145₫ 3.145₫
4 SCH40 Cái 1 3.485₫ 3.485₫
5
DN25
SCH20 Cái 1 3.995₫ 3.995₫
6 SCH40 Cái 1 4.420₫ 4.420₫
7
DN32
SCH20 Cái 1 5.525₫ 5.525₫
8 SCH40 Cái 1 6.630₫ 6.630₫
9
DN40
SCH20 Cái 1 6.970₫ 6.970₫
10 SCH40 Cái 1 8.415₫ 8.415₫
11
DN50
SCH20 Cái 1 10.370₫ 10.370₫
12 SCH40 Cái 1 12.325₫ 12.325₫
13
DN65
SCH20 Cái 1 17.510₫ 17.510₫
14 SCH40 Cái 1 25.075₫ 25.075₫
15
DN80
SCH20 Cái 1 24.650₫ 24.650₫
16 SCH40 Cái 1 34.425₫ 34.425₫
17
DN100
SCH20 Cái 1 45.900₫ 45.900₫
18 SCH40 Cái 1 72.250₫ 72.250₫
19
DN125
SCH20 Cái 1 79.050₫ 79.050₫
20 SCH40 Cái 1 118.150₫ 118.150₫
21
DN150
SCH20 Cái 1 123.250₫ 123.250₫
22 SCH40 Cái 1 175.100₫ 175.100₫
23
DN200
SCH20 Cái 1 251.600₫ 251.600₫
24 SCH40 Cái 1 299.200₫ 299.200₫
25
DN250
SCH20 Cái 1 396.100₫ 396.100₫
26 SCH40 Cái 1 576.300₫ 576.300₫
27
DN300
SCH20 Cái 1 556.920₫ 556.920₫
28 SCH40 Cái 1 778.600₫ 778.600₫
29
DN350
SCH20 Cái 1 896.325₫ 896.325₫
30 SCH40 Cái 1 1.263.950₫ 1.263.950₫
31
DN400
SCH20 Cái 1 1.191.700₫ 1.191.700₫
32 SCH40 Cái 1 1.759.500₫ 1.759.500₫
33
DN450
SCH20 Cái 1
34 SCH40 Cái 1 2.509.965₫ 2.509.965₫
35
DN500
SCH20 Cái 1
36 SCH40 Cái 1 3.733.965₫ 3.733.965₫
37
DN600
SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện co ren 45 cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê đều ren cho ống thép

STT ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1
DN15
SCH20 Cái 1 9.010₫ 9.010₫
2 SCH40 Cái 1 10.880₫ 10.880₫
3
DN20
SCH20 Cái 1 9.605₫ 9.605₫
4 SCH40 Cái 1 11.985₫ 11.985₫
5
DN25
SCH20 Cái 1 14.620₫ 14.620₫
6 SCH40 Cái 1 17.000₫ 17.000₫
7
DN32
SCH20 Cái 1 20.910₫ 20.910₫
8 SCH40 Cái 1 23.800₫ 23.800₫
9
DN40
SCH20 Cái 1 28.390₫ 28.390₫
10 SCH40 Cái 1 29.750₫ 29.750₫
11
DN50
SCH20 Cái 1 35.020₫ 35.020₫
12 SCH40 Cái 1 37.145₫ 37.145₫
13
DN65
SCH20 Cái 1 59.245₫ 59.245₫
14 SCH40 Cái 1 64.770₫ 64.770₫
15
DN80
SCH20 Cái 1 71.570₫ 71.570₫
16 SCH40 Cái 1 97.750₫ 97.750₫
17
DN100
SCH20 Cái 1 112.710₫ 112.710₫
18 SCH40 Cái 1 137.530₫ 137.530₫
19
DN125
SCH20 Cái 1 169.660₫ 169.660₫
20 SCH40 Cái 1 225.675₫ 225.675₫
21
DN150
SCH20 Cái 1 237.745₫ 237.745₫
22 SCH40 Cái 1 351.560₫ 351.560₫
23
DN200
SCH20 Cái 1 490.960₫ 490.960₫
24 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
25
DN250
SCH20 Cái 1 901.000₫ 901.000₫
26 SCH40 Cái 1 901.000₫ 901.000₫
27
DN300
SCH20 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
28 SCH40 Cái 1 1.683.000₫ 1.683.000₫
29
DN350
SCH20 Cái 1 1.657.500₫ 1.657.500₫
30 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
31
DN400
SCH20 Cái 1 2.040.000₫ 2.040.000₫
32 SCH40 Cái 1 2.914.650₫ 2.914.650₫
33
DN450
SCH20 Cái 1 2.805.000₫ 2.805.000₫
34 SCH40 Cái 1 4.262.750₫ 4.262.750₫
35
DN500
SCH20 Cái 1 4.241.500₫ 4.241.500₫
36 SCH40 Cái 1 6.051.150₫ 6.051.150₫
37
DN600
SCH20 Cái 1
38 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện tê ren đều cho ống thép

Báo giá phụ kiện tê giảm ren

Bảng giá phụ kiện tê giảm cho ống thép

STT
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
DN
-MM-
ĐỘ DÀY
-MM-
ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
1
DN20
DN15
SCH20 Cái 1 11.220₫ 11.220₫
2 SCH40 Cái 1 11.985₫ 11.985₫
3
DN25
DN20
SCH20 Cái 1 15.980₫ 15.980₫
4 SCH40 Cái 1 17.850₫ 17.850₫
5
DN25
DN15
SCH20 Cái 1 15.980₫ 15.980₫
6 SCH40 Cái 1 17.850₫ 17.850₫
7
DN32
DN15
SCH20 Cái 1 23.630₫ 23.630₫
8 SCH40 Cái 1 25.500₫ 25.500₫
9
DN32
DN20
SCH20 Cái 1 24.140₫ 24.140₫
10 SCH40 Cái 1 25.500₫ 25.500₫
11
DN32
DN25
SCH20 Cái 1 24.140₫ 24.140₫
12 SCH40 Cái 1 25.500₫ 25.500₫
13
DN40
DN15
SCH20 Cái 1 32.725₫ 32.725₫
14 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
15
DN40
DN20
SCH20 Cái 1 30.855₫ 30.855₫
16 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
17
DN40
DN25
SCH20 Cái 1 32.725₫ 32.725₫
18 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
19
DN40
DN32
SCH20 Cái 1 30.855₫ 30.855₫
20 SCH40 Cái 1 35.105₫ 35.105₫
21
DN50
DN15
SCH20 Cái 1 36.720₫ 36.720₫
22 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
23
DN50
DN20
SCH20 Cái 1 36.720₫ 36.720₫
24 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
25
DN50
DN25
SCH20 Cái 1 38.250₫ 38.250₫
26 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
27
DN50
DN32
SCH20 Cái 1 38.250₫ 38.250₫
28 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
29
DN50
DN40
SCH20 Cái 1 36.720₫ 36.720₫
30 SCH40 Cái 1 39.440₫ 39.440₫
31
DN65
DN20
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
32 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
33
DN65
DN25
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
34 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
35
DN65
DN32
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
36 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
37
DN65
DN40
SCH20 Cái 1 60.945₫ 60.945₫
38 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
39
DN65
DN50
SCH20 Cái 1 62.220₫ 62.220₫
40 SCH40 Cái 1 71.060₫ 71.060₫
41
DN80
DN25
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
42 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
43
DN80
DN32
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
44 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
45
DN80
DN40
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
46 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
47
DN80
DN50
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
48 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
49
DN80
DN65
SCH20 Cái 1 71.995₫ 71.995₫
50 SCH40 Cái 1 92.225₫ 92.225₫
51
DN100
DN25
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
52 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
53
DN100
DN32
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
54 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
55
DN100
DN40
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
56 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
57
DN100
DN50
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
58 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
59
DN100
DN65
SCH20 Cái 1 113.645₫ 113.645₫
60 SCH40 Cái 1 143.650₫ 143.650₫
61
DN125
DN50
SCH20 Cái 1 193.120₫ 193.120₫
62 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
63
DN125
DN65
SCH20 Cái 1 193.120₫ 193.120₫
64 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
65
DN125
DN80
SCH20 Cái 1 206.720₫ 206.720₫
66 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
67
DN125
DN100
SCH20 Cái 1 206.720₫ 206.720₫
68 SCH40 Cái 1 232.730₫ 232.730₫
69
DN150
DN50
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
70 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
71
DN150
DN65
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
72 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
73
DN150
DN80
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
74 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
75
DN150
DN100
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
76 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
77
DN150
DN125
SCH20 Cái 1 271.150₫ 271.150₫
78 SCH40 Cái 1 361.250₫ 361.250₫
79
DN200
DN50
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
80 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
81
DN200
DN65
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
82 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
83
DN200
DN80
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
84 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
85
DN200
DN100
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
86 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
87
DN200
DN125
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
88 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
89
DN200
DN150
SCH20 Cái 1 548.250₫ 548.250₫
90 SCH40 Cái 1 636.650₫ 636.650₫
91
DN250
DN100
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
92 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
93
DN250
DN125
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
94 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
95
DN250
DN150
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
96 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
97
DN250
DN200
SCH20 Cái 1 762.365₫ 762.365₫
98 SCH40 Cái 1 1.088.000₫ 1.088.000₫
99
DN300
DN100
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
100 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
101
DN300
DN125
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
102 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
103
DN300
DN150
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
104 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
105
DN300
DN200
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
106 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
107
DN300
DN250
SCH20 Cái 1 1.253.750₫ 1.253.750₫
108 SCH40 Cái 1 1.699.150₫ 1.699.150₫
109
DN350
DN150
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
110 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
111
DN350
DN200
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
112 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
113
DN350
DN250
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
114 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
115
DN350
DN300
SCH20 Cái 1 1.717.000₫ 1.717.000₫
116 SCH40 Cái 1 1.870.000₫ 1.870.000₫
117
DN400
DN200
SCH20 Cái 1 2.015.350₫ 2.015.350₫
118 SCH40 Cái 1
119
DN400
DN250
SCH20 Cái 1 2.015.350₫ 2.015.350₫
120 SCH40 Cái 1
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, bởi vì giá thay đổi liên tục. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh Thép Bảo Tín để có báo giá chính xác nhất nhé.
Phụ kiện tê giảm ren cho ống thép

Bạn đọc lưu ý là các bảng giá trên sẽ thay đổi theo thời gian. Và các giá trị trên bảng chỉ là gần đúng. Vì vậy để nắm giá chính xác tại thời điểm mua, bạn đọc vui lòng liên hệ trực tiếp đến các số Hotline của Thép Bảo Tín.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép

Giá của ống thép và phụ kiện ống thép bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy bạn đọc cần cập nhật liên tục và thường xuyên để thông tin luôn là mới nhất và chính xác nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép bao gồm:

  1. Thị trường cung cầu: Nhu cầu và cung ứng của thị trường sẽ ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép. Nếu nhu cầu tăng cao hơn cung ứng, giá sẽ tăng và ngược lại.
  2. Nguyên liệu sản xuất: Giá nguyên liệu sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến giá phụ kiện ống thép. Nếu giá nguyên liệu tăng cao thì giá phụ kiện ống thép cũng sẽ tăng theo.
  3. Công nghệ sản xuất: Công nghệ sản xuất phụ kiện ống thép cũng ảnh hưởng đến giá sản phẩm. Nếu một công ty sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến hơn thì giá sản phẩm của họ có thể cao hơn so với các công ty khác.
  4. Độ phổ biến và sự cạnh tranh của sản phẩm: Nếu một loại phụ kiện ống thép được sử dụng phổ biến và có nhiều đối thủ cạnh tranh trên thị trường thì giá sản phẩm sẽ cạnh tranh hơn và có giá rẻ hơn.
  5. Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm: Những đặc tính kỹ thuật của sản phẩm như kích thước, độ dày, khối lượng và chất liệu cũng ảnh hưởng đến giá phụ kiện ống thép.
  6. Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển cũng được tính vào giá phụ kiện ống thép. Nếu khoảng cách vận chuyển xa và phức tạp thì giá sản phẩm sẽ cao hơn.

Tất cả những yếu tố trên đều có ảnh hưởng đến báo giá phụ kiện ống thép và cần được lưu ý để đưa ra báo giá phù hợp với thị trường và yêu cầu của khách hàng. Nếu cần được tư vấn liên hệ ngay với Ống thép Hòa Phát nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *